Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bề bề



adj
Plentiful
ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay a trade is better than plenty of fields
công việc bề bề plenty of work to do

[bề bề]
tính từ
plentiful; many, much, plenty of; a lot of
ruộng bề bề không bằng một nghề trong tay
a trade is better than plenty of fields
công việc bề bề
plenty of work to do, a lot of work



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.